--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecclesiastical robe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecclesiastical robe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical robe
+ Noun
lễ phục mặc trong nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical robe"
Những từ có chứa
"ecclesiastical robe"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áo thụng
cẩm bào
áo tế
hoàng bào
hổ phù
bào
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
ecclesiastical robe
:
lễ phục mặc trong nhà thờ
+
earl russell
:
nhà triết học, nhà toán học người Anh, người cộng tác với Whitehead (1872-1970)
+
budded
:
đã nảy chồi, đã ra nụ